Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evening dress





evening+dress
[i':vniηdres]
danh từ
áo dạ hội; lễ phục


/i':vniɳdres/

danh từ
áo dạ hội (đàn bà)
lễ phục (đàn ông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evening dress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.